Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ち
あやまち
lỗi lầm
過ちて改めざる是を過ちと謂う あやまちてあらためざるこれをあやまちという
phạm sai lầm mà không sửa đổi chính là sai lầm (từ Luận ngữ của Khổng Tử)
過ちを文る あやまちをかざる
không cố gắng sửa lỗi mà chỉ làm cho nó trông ổn trên bề mặt
過ちを犯す あやまちをおかす
phạm phải lỗi lầm
過ちを改める あやまちをあらためる
sửa chữa lỗi lầm
穿ち過ぎ うがちすぎ
reading too much into things
打ち過ぎる うちすぎる
đánh quá nhiều
育ち過ぎる そだちすぎる
lớn nhanh quá
過 か
thặng dư(gắn với đầu từ Hán-Nhật), thừa-, hơn
「QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích