Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等最初
いっとうさいしょ
trước hết, điều đầu tiên
初等 しょとう
sơ đẳng.
最初 さいしょ
đầu tiên
最初の第一歩 さいしょのだいいっぽ
bước đầu tiên.
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
最優等 さいゆうとう
highest honours, highest distinction, summa cum laude
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
初等幾何 しょとーきか
hình học sơ cấp
初等教育 しょとうきょういく
giáo dục ở bậc tiểu học
「NHẤT ĐẲNG TỐI SƠ」
Đăng nhập để xem giải thích