Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
二等車 にとうしゃ
khoang hạng hai
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất