Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
一等車 いっとうしゃ
toa hạng nhất (xe lửa, xe điện...)
二等賞 にとうしょう
Giải nhì.
二等兵 にとうへい
binh nhì.
二等分 にとうぶん
Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)