Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
一級 いっきゅう
bậc nhất.