一糸も纏わず いっしもまとわず
trần như nhộng
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
一糸もまとわず いっしもまとわず
stark-naked, without a stitch of clothing on
一纏め ひとまとめ
đóng gói; túm tụm
一糸乱れず いっしみだれず
ngay hàng thẳng lối
纏わる まつわる
về; về việc; để được liên quan đến