Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
纏め まとめ
kết luận; tóm tắt
纏め役 まとめやく
người điều đình, người dàn xếp
纏める まとめる
đưa đến kết luận
一纏まり ひとまとまり
những, các
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
取纏める とまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
取り纏め とりまとめ
thu thập, tổng hợp