纏まる
まとまる「TRIỀN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được đặt trong trật tự
やがて
考
えがまとまってきた.
CuốI cùng thì những ý tưởng của tôi cũng đã được sắp đặt trật tự
まとまった
考
え
Những ý tưởng được sắp xếp
Được thu thập; được huy động
まとまった
注文
Đơn đặt hàng tổng
まとまった
金
Số tiền được huy động
Lắng; đọng; chìm xuống.

Bảng chia động từ của 纏まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 纏まる/まとまるる |
Quá khứ (た) | 纏まった |
Phủ định (未然) | 纏まらない |
Lịch sự (丁寧) | 纏まります |
te (て) | 纏まって |
Khả năng (可能) | 纏まれる |
Thụ động (受身) | 纏まられる |
Sai khiến (使役) | 纏まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 纏まられる |
Điều kiện (条件) | 纏まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 纏まれ |
Ý chí (意向) | 纏まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 纏まるな |
纏まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 纏まる
纏る まつる
to blindstitch the inside of a fold with (equally spaced) threadings (i.e. pulling shoe lacing tight)
纏わる まつわる
về; về việc; để được liên quan đến
纏める まとめる
đưa đến kết luận
纏まり まとまり
kết luận; sự giải quyết; sự bền chặt
取纏める とまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
一纏まり ひとまとまり
những, các
纏まった まとまった
large, heavy, massed, quite a lot, large amount, sizable (e.g. sum)
纏縛 てんばく
ràng buộc, giam giữ, vướng víu