Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一臭化ヨウ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ素化合物 ヨウそかごうぶつ
hợp chất hoá học i-ốt
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
臭化水素 しゅうかすいそ
hydrogen bromide (phân tử hai nguyên tử có công thức HBrr)
ヨウ素125 ヨウそひゃくにじゅうご ようそひゃくにじゅうご
iod 125 (I-125)