一般に
いっぱんに「NHẤT BÀN」
☆ Trạng từ
Chung; nói chung
子
どもは
一般
に
家
の
中
にいたがらないものだ。
Trẻ con nói chung không thích ở trong nhà.
今
の
若者
は
一般
に
携帯
を
持
っている。
Giới trẻ hiện nay nói chung hay mang điện thoại. .

Từ đồng nghĩa của 一般に
adverb
一般に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般に
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般名 いっぱんめい
tên phổ biến
一般項 いっ ぱんこう
Công thức chung, thuật ngữ chung