Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般共変性原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
一般性 いっぱんせい
tính tổng quát; tính phổ thông
一般原則 いっぱんげんそく
nguyên lý cơ bản
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
一般属性 いっぱんぞくせい
thuộc tính chung
女性一般 じょせいいっぱん
phụ nữ trong chung
変分原理 へんぶんげんり
nguyên lý biến phân