一般性
いっぱんせい「NHẤT BÀN TÍNH」
☆ Danh từ
Tính tổng quát; tính phổ thông

Từ trái nghĩa của 一般性
一般性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般性
一般属性 いっぱんぞくせい
thuộc tính chung
女性一般 じょせいいっぱん
phụ nữ trong chung
一般適合性 いっぱんてきごうせい
tính thích nghi chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ