一般属性
いっぱんぞくせい「NHẤT BÀN CHÚC TÍNH」
☆ Danh từ
Thuộc tính chung

一般属性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般属性
一般性 いっぱんせい
tính tổng quát; tính phổ thông
女性一般 じょせいいっぱん
phụ nữ trong chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般適合性 いっぱんてきごうせい
tính thích nghi chung
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
単一値属性 たんいつちぞくせい
thuộc tính đơn giá trị
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ