Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般四元数群
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
一般客 ふつうのきゃく
Khách đến 1 lần, lần đầu
一般角 いっぱんかく
góc chung