一般就労
いっぱんしゅうろう「NHẤT BÀN TỰU LAO」
Việc làm bình thường
一般就労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般就労
就労 しゅうろう
thực tế làm việc
就労ビザ しゅうろうビザ
visa lao động
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
不法就労 ふほうしゅうろう
lao động bất hợp pháp
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ