就労
しゅうろう「TỰU LAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thực tế làm việc

Từ đồng nghĩa của 就労
noun
Bảng chia động từ của 就労
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 就労する/しゅうろうする |
Quá khứ (た) | 就労した |
Phủ định (未然) | 就労しない |
Lịch sự (丁寧) | 就労します |
te (て) | 就労して |
Khả năng (可能) | 就労できる |
Thụ động (受身) | 就労される |
Sai khiến (使役) | 就労させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 就労すられる |
Điều kiện (条件) | 就労すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 就労しろ |
Ý chí (意向) | 就労しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 就労するな |
就労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就労
就労ビザ しゅうろうビザ
visa lao động
一般就労 いっぱんしゅうろう
Việc làm bình thường
不法就労 ふほうしゅうろう
lao động bất hợp pháp
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức