Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意識一般 いしきいっぱん
sự đánh giá siêu việt
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
意志 いし
tâm chí
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志力 いしりょく
ý chí
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.