一般意味論
いっぱんいみろん
☆ Danh từ
Ngữ nghĩa học chung

一般意味論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般意味論
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
一般論 いっぱんろん
quan điểm phổ biến
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
意識一般 いしきいっぱん
sự đánh giá siêu việt
一般意志 いっぱんいし
ý chí chung (của xã hội)
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般相対論 いっぱんそうたいろん
thuyết tương đối rộng (hay thuyết tương đối tổng quát là lý thuyết hình học của lực hấp dẫn do nhà vật lý Albert Einstein công bố vào năm 1915 và hiện tại được coi là lý thuyết miêu tả hấp dẫn thành công của vật lý hiện đại)
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa