Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般教書演説
一般教書 いっぱんきょうしょ
bản thông báo gửi quốc hội hàng năm của Tổng thống nước Mỹ
一般教養 いっぱんきょうよう
đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản
一般教育 いっぱんきょういく
sự giáo dục chung
一般書留 いっ ぱんかき とめ
Phong bì loại thông thường
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
説教 せっきょう
sự thuyết giáo.
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.