一般教養
いっぱんきょうよう「NHẤT BÀN GIÁO DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản
一般教養科目
Môn học giáo dục đại cương
一般教養課程
Khóa học giáo dục đại cương
子
どもに
一般教養
を
身
に
付
けさせる
Giáo dục cho trẻ những kiến thức cơ bản .

一般教養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般教養
一般教育 いっぱんきょういく
sự giáo dục chung
一般教書 いっぱんきょうしょ
bản thông báo gửi quốc hội hàng năm của Tổng thống nước Mỹ
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養部 きょうようぶ
bộ môn xã hội nhân văn
教養人 きょうようじん
người có giáo dưỡng; người có giáo dục
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung