Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般送配電事業者
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
一般配布 いっぱんはいふ
phân phối chung
事業者 じぎょうしゃ
nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia
一般電卓 いっぱんでんたく
máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
一般作業マスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク
khẩu trang công việc thông thường