一見お互い
いっけんおたがい
Thoạt nhìn
一見お互いに関係がないように見える。

一見お互い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一見お互い
お互い おたがい
của nhau; lẫn nhau; với nhau
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
お互い様 おたがいさま
ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp
見に入る 見に入る
Nghe thấy
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.