一見さん
いちげんさん「NHẤT KIẾN」
☆ Danh từ
Khách vãng lai

一見さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一見さん
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
見に入る 見に入る
Nghe thấy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一見識 いちけんしき いっけんしき
một ý tưởng chắc chắn