Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち見 たちみ
đứng nhìn; đứng xem kịch
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち見席 たちみせき
chịu đựng phòng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見物客 けんぶつきゃく
khán giả, người xem
一見客 いちげんきゃく
khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見舞い客 みまいきゃく
người đến thăm bệnh nhân