同視
どうし「ĐỒNG THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối đãi giống nhau

Bảng chia động từ của 同視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同視する/どうしする |
Quá khứ (た) | 同視した |
Phủ định (未然) | 同視しない |
Lịch sự (丁寧) | 同視します |
te (て) | 同視して |
Khả năng (可能) | 同視できる |
Thụ động (受身) | 同視される |
Sai khiến (使役) | 同視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同視すられる |
Điều kiện (条件) | 同視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同視しろ |
Ý chí (意向) | 同視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同視するな |
同視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同視
共同視聴 きょうどうしちょう
community, shared
同一視 どういつし どういちし
Đánh đồng với, xem như không có gì khác biệt
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
視 し
tầm nhìn