一石を投じる
いっせきをとうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tạo ra một sự khuấy động, tạo ra những cơn sóng

Bảng chia động từ của 一石を投じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一石を投じる/いっせきをとうじるる |
Quá khứ (た) | 一石を投じた |
Phủ định (未然) | 一石を投じない |
Lịch sự (丁寧) | 一石を投じます |
te (て) | 一石を投じて |
Khả năng (可能) | 一石を投じられる |
Thụ động (受身) | 一石を投じられる |
Sai khiến (使役) | 一石を投じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一石を投じられる |
Điều kiện (条件) | 一石を投じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一石を投じいろ |
Ý chí (意向) | 一石を投じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一石を投じるな |