一読三嘆
いちどくさんたん「NHẤT ĐỘC TAM THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
A reading leaves one with ceaseless sighs of admiration

Bảng chia động từ của 一読三嘆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一読三嘆する/いちどくさんたんする |
Quá khứ (た) | 一読三嘆した |
Phủ định (未然) | 一読三嘆しない |
Lịch sự (丁寧) | 一読三嘆します |
te (て) | 一読三嘆して |
Khả năng (可能) | 一読三嘆できる |
Thụ động (受身) | 一読三嘆される |
Sai khiến (使役) | 一読三嘆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一読三嘆すられる |
Điều kiện (条件) | 一読三嘆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一読三嘆しろ |
Ý chí (意向) | 一読三嘆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一読三嘆するな |
一読三嘆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一読三嘆
一唱三嘆 いっしょうさんたん
one reading (of a poem aloud) leaves one with ceaseless sighs of admiration
三嘆 さんたん
khen ngợi; sự hâm mộ; nhiều lần khóc
一読 いちどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.