三嘆
さんたん「TAM THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Khen ngợi; sự hâm mộ; nhiều lần khóc

Từ đồng nghĩa của 三嘆
noun
Bảng chia động từ của 三嘆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三嘆する/さんたんする |
Quá khứ (た) | 三嘆した |
Phủ định (未然) | 三嘆しない |
Lịch sự (丁寧) | 三嘆します |
te (て) | 三嘆して |
Khả năng (可能) | 三嘆できる |
Thụ động (受身) | 三嘆される |
Sai khiến (使役) | 三嘆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三嘆すられる |
Điều kiện (条件) | 三嘆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三嘆しろ |
Ý chí (意向) | 三嘆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三嘆するな |
三嘆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三嘆
一唱三嘆 いっしょうさんたん
one reading (of a poem aloud) leaves one with ceaseless sighs of admiration
一読三嘆 いちどくさんたん
a reading leaves one with ceaseless sighs of admiration
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
嘆 たん
sigh
sự hâm mộ; extollment
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
嘆息 たんそく
sự thở dài