Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一路真輝
真実一路 しんじついちろ
đường (dẫn) (của) thành thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
一路 いちろ
một con đường; một con đường thẳng; thẳng; trên đường; tha thiết (với mục tiêu)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一日路 いちにちじ いちにちろ
một ngày có hành trình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.