一日路
いちにちじ いちにちろ「NHẤT NHẬT LỘ」
☆ Danh từ
Một ngày có hành trình

一日路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日路
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
一路 いちろ
một con đường; một con đường thẳng; thẳng; trên đường; tha thiết (với mục tiêu)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1
三日路 みっかじ さんにちろ
hành trình ba ngày, chuyến đi ba ngày