Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
花輪 はなわ
vòng hoa.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo