Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一迅社
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
迅雷 じんらい
sự đột ngột; tin sét đánh
奮迅 ふんじん
phóng nhanh về phía trước
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.