Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一里塚町
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一瀉千里 いっしゃせんり
một công sức nhanh chóng; xô đẩy xuyên qua công việc (của) ai đó; nhanh nói, viết, vân vân.
一望千里 いちぼうせんり
bao la (đại dương)
塚 つか
ụ; mô đất; đống.