Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野辺 のべ
cánh đồng.
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ