一門
いちもん「NHẤT MÔN」
☆ Danh từ
Tông môn.
Dòng dõi

Từ đồng nghĩa của 一門
noun
一門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一門
一門会 いちもんかい
dòng phái
一門別総当り いちもんべつそうあたり
quy tắc lỗi thời cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một nhóm
儒教学者の行為一門 じゅきょうがくしゃのこういいちもん
nho môn.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate