Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一閑張
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn
一張羅 いっちょうら
bộ (quần áo) đẹp nhất
琴一張 こといっちょう きんいちちょう
một koto (thụ cầm tiếng nhật)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.