Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
被削面 ひ削面
mặt gia công
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt
一面 いちめん
cả bề mặt; toàn bộ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.