Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面識 めんしき
sự quen biết, sự gặp mặt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
被削面 ひ削面
mặt gia công
半面識 はんめんしき
coi thường hiểu biết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt
一面 いちめん
cả bề mặt; toàn bộ
一見識 いちけんしき いっけんしき
một ý tưởng chắc chắn