面識
めんしき「DIỆN THỨC」
☆ Danh từ
Sự quen biết, sự gặp mặt

面識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面識
一面識 いちめんしき
một lần gặp mặt; một lần quen biết
半面識 はんめんしき
coi thường hiểu biết
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
被削面 ひ削面
mặt gia công
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường
識 しき
thức ( ý thức, kiến thức,...)