一頭牽き
いちとうひき「NHẤT ĐẦU KHIÊN」
Một ngựa (xe ngựa)
一頭牽き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一頭牽き
一頭引き いっとうびき いちとうびき
một ngựa (xe ngựa)
一頭 いっとう いちとう
một cái đầu ((của) thú nuôi); đếm thú vật (lớn)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
牽制 けんせい
sự kiểm tra; sự kiềm chế; sự ràng buộc
牽束 けんそく
sự kiềm chế(thì) chỉ riêng được hút trong cái gì đó
牽強 けんきょう
sự khiên cưỡng, sự gò ép