一顧もしない
いっこもしない
☆ Adj-i
Không đưa một lời nguyền rủa; không cầm (lấy) sự chú ý (của)

一顧もしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一顧もしない
一顧 いっこ
(sự cầm không) chú ý
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
顧客第一 こきゃくだいいち
Khách hàng là nhất, khách hàng là vua, khách hàng là thượng đế
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一も二もなく いちもにもなく
không lưỡng lự, không do dự
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
愛顧 あいこ
Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che