首の皮一枚
くびのかわいちまい
☆ Cụm từ
Còn một cơ hội rất nhỏ, vẫn còn một chút hy vọng

首の皮一枚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首の皮一枚
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一枚下 いちまいした いちまいか
một bước đi thấp hơn
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước