Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首の皮一枚
くびのかわいちまい
còn một cơ hội rất nhỏ, vẫn còn một chút hy vọng
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước
Đăng nhập để xem giải thích