一驚
いっきょう「NHẤT KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngạc nhiên; kinh ngạc

Từ đồng nghĩa của 一驚
noun
Bảng chia động từ của 一驚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一驚する/いっきょうする |
Quá khứ (た) | 一驚した |
Phủ định (未然) | 一驚しない |
Lịch sự (丁寧) | 一驚します |
te (て) | 一驚して |
Khả năng (可能) | 一驚できる |
Thụ động (受身) | 一驚される |
Sai khiến (使役) | 一驚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一驚すられる |
Điều kiện (条件) | 一驚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一驚しろ |
Ý chí (意向) | 一驚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一驚するな |
一驚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一驚
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục