一高一低
いっこういってい「NHẤT CAO NHẤT ĐÊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(tình trạng giá cả) lúc cao lúc thấp
株価
が
一高一低
を
続
けているので、
投資
を
控
えています。
Giá cổ phiếu vẫn đang dao động lúc cao lúc thấp, nên tôi đang tạm hoãn đầu tư.

Bảng chia động từ của 一高一低
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一高一低する/いっこういっていする |
Quá khứ (た) | 一高一低した |
Phủ định (未然) | 一高一低しない |
Lịch sự (丁寧) | 一高一低します |
te (て) | 一高一低して |
Khả năng (可能) | 一高一低できる |
Thụ động (受身) | 一高一低される |
Sai khiến (使役) | 一高一低させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一高一低すられる |
Điều kiện (条件) | 一高一低すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一高一低しろ |
Ý chí (意向) | 一高一低しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一高一低するな |
一高一低 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一高一低
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
高一 こういち
năm nhất trung học phổ thông hoặc năm nhất trường cấp 3
一段高 いちだんだか
chiều hướng lên giá