一段高
いちだんだか「NHẤT ĐOẠN CAO」
Chiều hướng lên giá
(thị trường) tăng mạnh, tăng nhiều
一段高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一段高
高段 こうだん
xếp hạng cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
一段 いちだん
hơn rất nhiều; hơn một bậc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
下一段 しもいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "eru"
一段落 いちだんらく ひとだんらく
sự tạm dừng