高一
こういち「CAO NHẤT」
☆ Danh từ
Năm nhất trung học phổ thông hoặc năm nhất trường cấp 3

高一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高一
一高一低 いっこういってい
(tình trạng giá cả) lúc cao lúc thấp
中高一貫校 ちゅうこういっかんこう
combined junior high and high school
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一段高 いちだんだか
chiều hướng lên giá