Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁謂
謂 いい
điều đã đươc nói
謂う いう
nói ra, phát biểu, bày tỏ
謂れ いわれ
lý do; nguồn gốc;(nói miệng) lịch sử
所謂 いわゆる
cái gọi là
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
謂われ いわれ
suy luận; gốc;(thi vấn đáp) lịch sử
謂わば いわば
như vậy để gọi nó; như nó (đã)
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).