丁香
ちょうこう「ĐINH HƯƠNG」
☆ Danh từ
(thực vật học) cây đinh hương

丁香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁香
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
香香 こうこう
dầm giấm những rau
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
丁卯 ひのとう ていぼう
năm Đinh Mão