Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁丁発止
ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa
丁々発止 ちょうちょうはっし
(sound) of clashing swords, (arguing) as fiercely as clashing and blocking swords
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
丁香 ちょうこう
(thực vật học) cây đinh hương
丁卯 ひのとう ていぼう
năm Đinh Mão
「ĐINH ĐINH PHÁT CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích