Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七人の愚連隊
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
愚人 ぐじん
làm việc ngớ ngẩn
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ソれん ソ連
Liên xô.